Các hoàng đế nhà Hán Nhà_Hán

Nhà Tây Hán (202 TCN - 8)

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênNiên hiệuTrị vì
Thái TổHiếu Cao Hoàng ĐếLưu BangKhông có202 TCN - 195 TCN
Không cóHiếu Huệ Hoàng ĐếLưu Doanh195 TCN - 188 TCN
Không cóLưu Cung188 TCN - 184 TCN
Lưu Hồng184 TCN - 180 TCN
Thái TôngHiếu Văn Hoàng ĐếLưu HằngKiến Nguyên (179 TCN - 164 TCN)
Hậu Nguyên (163 TCN - 157 TCN)
180 TCN - 157 TCN
Không cóHiếu Cảnh Hoàng ĐếLưu KhảiTiền Nguyên (156 TCN - 150 TCN)
Trung Nguyên (149 TCN - 144 TCN)
Hậu Nguyên (143 TCN - 141 TCN)
157 TCN - 141 TCN
Thế TôngHiếu Vũ Hoàng ĐếLưu TriệtKiến Nguyên (140 TCN - 135 TCN)
Nguyên Quang (134 TCN - 129 TCN)
Nguyên Sóc (128 TCN - 123 TCN)
Nguyên Thú (122 TCN - 117 TCN)
Nguyên Đỉnh (116 TCN - 111 TCN)
Nguyên Phong (110 TCN - 105 TCN)
Thái Sơ (104 TCN - 101 TCN)
Thiên Hán (100 TCN - 97 TCN)
Thái Thủy (96 TCN - 93 TCN)
Diên Hòa/Chính Hòa (92 TCN - 89 TCN)
Hậu Nguyên (88 TCN - 87 TCN)
141 TCN - 87 TCN
Không cóHiếu Chiêu Hoàng ĐếLưu Phất LăngThủy Nguyên (87 TCN - 80 TCN)
Nguyên Phượng (80 TCN - 75 TCN)
Nguyên Bình (74 TCN)
87 TCN - 74 TCN
Không cóLưu HạKhông có27 ngày năm 74 TCN
Trung TôngHiếu Tuyên Hoàng ĐếLưu TuânNguyên Bình (74 TCN)
Bàn Thủy (73 TCN - 70 TCN)
Địa Tiết (69 TCN - 66 TCN)
Nguyên Khang (65 TCN - 61 TCN)
Thần Tước (61 TCN - 58 TCN)
Ngũ Phượng (57 TCN - 54 TCN)
Cam Lộ (53 TCN - 50 TCN)
Hoàng Long (49 TCN)
74 TCN - 49 TCN
Cao TôngHiếu Nguyên Hoàng ĐếLưu ThíchSơ Nguyên (48 TCN - 44 TCN)
Vĩnh Quang (43 TCN - 39 TCN)
Kiến Chiêu (38 TCN - 34 TCN)
Cánh Ninh (33 TCN)
48 TCN - 33 TCN
Thống TôngHiếu Thành Hoàng ĐếLưu NgaoKiến Thủy (32 TCN - 28 TCN)
Hà Bình (28 TCN - 25 TCN)
Dương Sóc (24 TCN - 21 TCN)
Hồng Gia (20 TCN - 17 TCN)
Vĩnh Thủy (16 TCN - 13 TCN)
Nguyên Đình (12 TCN - 9 TCN)
Tuy Hòa (9 TCN - 7 TCN)
32 TCN - 7 TCN)
Không cóHiếu Ai Hoàng ĐếLưu HânKiến Bình (6 TCN - 3 TCN)
Nguyên Thọ (2 TCN - 1 TCN)
6 TCN - 1 TCN
Hiếu Bình Hoàng ĐếLưu KhảnNguyên Thủy (1 - 5)1 TCN - 5
Không cóLưu AnhKhông có5 - 8 và 25

Thời kì đứt quãng (8 - 25)

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênNiên hiệuTrị vì
Không cóLưu HuyềnCanh Thủy (23 - 25)23 - 25
Lưu Bồn TửKiến Thủy (25 - 27)25 - 27

Nhà Đông Hán (25 - 220)

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênNiên hiệuTrị vì
Thế TổQuang Vũ Hoàng ĐếLưu TúKiến Vũ (25 - 56)
Kiến Vũ Trung Nguyên (56 - 57)
25 - 57
Hiển TôngHiếu Minh Hoàng ĐếLưu Dương/Lưu TrangVĩnh Bình (58 - 75)57 - 75
Túc TôngHiếu Chương Hoàng ĐếLưu ĐátKiến Sơ (76 - 84)
Nguyên Hòa (84 - 87)
Chương Hòa (87 - 88)
76 - 88
Mục TôngHiếu Hòa Hoàng ĐếLưu TriệuVĩnh Nguyên (89 - 3/105)
Nguyên Hưng (4/105 - 12/105)
88 - 105
Không cóHiếu Thương Hoàng ĐếLưu LongDuyên Bình (106)106
Cung TôngHiếu An Hoàng ĐếLưu HỗVĩnh Sơ (107 - 113)
Nguyên Sơ (114 - 120)
Vĩnh Ninh (120 - 121)
Kiến Quang (121 - 122)
Diên Quang (122 - 125)
106 - 125
Không cóLưu ÝKhông có125
Kính TôngHiếu Thuận Hoàng ĐếLưu BảoVĩnh Kiến (126 - 132)
Dương Gia (132 - 135)
Vĩnh Hòa (136 - 141)
Hán An (142 - 144)
Kiến Khang (144)
125 - 144
Không cóHiếu Xung Hoàng ĐếLưu BỉnhVĩnh Gia (145)145
Hiếu Chất Hoàng ĐếLưu ToảnBản Sơ (146)145 - 146
Uy TôngHiếu Hoàn Hoàng ĐếLưu ChíKiến Hòa (147 - 149)
Hòa Bình (150)
Nguyên Gia (151 - 153)
Vĩnh Hưng (153 - 154)
Vĩnh Thọ (155 - 158)
Diên Hy (158 - 167)
Vĩnh Khang (167)
146 - 167
Không cóHiếu Linh Hoàng ĐếLưu HoằngKiến Ninh (168 - 172)
Hy Bình (172 - 178)
Quang Hòa (178 - 184)
Trung Hòa (184 - 189)
167 - 189
Không cóLưu BiệnQuang Hy (189)
Chiêu Ninh (189)
189
Hiếu Hiến Hoàng ĐếLưu HiệpVĩnh Hán (9/189 - 12/189)
Trung Bình (12/189)
Sơ Bình (190 - 193)
Hưng Bình (194 - 195)
Kiến An (196 - 2/220)
Diên Khang (3/220 - 10/220)
189 - 220

Nhà Thục Hán (220 - 263)

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênNiên hiệuTrị vì
Liệt TổChiêu Liệt Hoàng ĐếLưu BịChương Vũ (221 - 223)221 - 223
Nhân TôngAn Lạc Tư công

Hiếu Hoài Hoàng Đế

Lưu ThiệnKiến Hưng (223 - 237)
Diên Hi (238 - 257)
Cảnh Diệu (258 - 263)
Viêm Hưng (263)
223 - 263