Thực đơn
Nhà_Hán Các hoàng đế nhà HánMiếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Niên hiệu | Trị vì |
---|---|---|---|---|
Thái Tổ | Hiếu Cao Hoàng Đế | Lưu Bang | Không có | 202 TCN - 195 TCN |
Không có | Hiếu Huệ Hoàng Đế | Lưu Doanh | 195 TCN - 188 TCN | |
Không có | Lưu Cung | 188 TCN - 184 TCN | ||
Lưu Hồng | 184 TCN - 180 TCN | |||
Thái Tông | Hiếu Văn Hoàng Đế | Lưu Hằng | Kiến Nguyên (179 TCN - 164 TCN) Hậu Nguyên (163 TCN - 157 TCN) | 180 TCN - 157 TCN |
Không có | Hiếu Cảnh Hoàng Đế | Lưu Khải | Tiền Nguyên (156 TCN - 150 TCN) Trung Nguyên (149 TCN - 144 TCN) Hậu Nguyên (143 TCN - 141 TCN) | 157 TCN - 141 TCN |
Thế Tông | Hiếu Vũ Hoàng Đế | Lưu Triệt | Kiến Nguyên (140 TCN - 135 TCN) Nguyên Quang (134 TCN - 129 TCN) Nguyên Sóc (128 TCN - 123 TCN) Nguyên Thú (122 TCN - 117 TCN) Nguyên Đỉnh (116 TCN - 111 TCN) Nguyên Phong (110 TCN - 105 TCN) Thái Sơ (104 TCN - 101 TCN) Thiên Hán (100 TCN - 97 TCN) Thái Thủy (96 TCN - 93 TCN) Diên Hòa/Chính Hòa (92 TCN - 89 TCN) Hậu Nguyên (88 TCN - 87 TCN) | 141 TCN - 87 TCN |
Không có | Hiếu Chiêu Hoàng Đế | Lưu Phất Lăng | Thủy Nguyên (87 TCN - 80 TCN) Nguyên Phượng (80 TCN - 75 TCN) Nguyên Bình (74 TCN) | 87 TCN - 74 TCN |
Không có | Lưu Hạ | Không có | 27 ngày năm 74 TCN | |
Trung Tông | Hiếu Tuyên Hoàng Đế | Lưu Tuân | Nguyên Bình (74 TCN) Bàn Thủy (73 TCN - 70 TCN) Địa Tiết (69 TCN - 66 TCN) Nguyên Khang (65 TCN - 61 TCN) Thần Tước (61 TCN - 58 TCN) Ngũ Phượng (57 TCN - 54 TCN) Cam Lộ (53 TCN - 50 TCN) Hoàng Long (49 TCN) | 74 TCN - 49 TCN |
Cao Tông | Hiếu Nguyên Hoàng Đế | Lưu Thích | Sơ Nguyên (48 TCN - 44 TCN) Vĩnh Quang (43 TCN - 39 TCN) Kiến Chiêu (38 TCN - 34 TCN) Cánh Ninh (33 TCN) | 48 TCN - 33 TCN |
Thống Tông | Hiếu Thành Hoàng Đế | Lưu Ngao | Kiến Thủy (32 TCN - 28 TCN) Hà Bình (28 TCN - 25 TCN) Dương Sóc (24 TCN - 21 TCN) Hồng Gia (20 TCN - 17 TCN) Vĩnh Thủy (16 TCN - 13 TCN) Nguyên Đình (12 TCN - 9 TCN) Tuy Hòa (9 TCN - 7 TCN) | 32 TCN - 7 TCN) |
Không có | Hiếu Ai Hoàng Đế | Lưu Hân | Kiến Bình (6 TCN - 3 TCN) Nguyên Thọ (2 TCN - 1 TCN) | 6 TCN - 1 TCN |
Hiếu Bình Hoàng Đế | Lưu Khản | Nguyên Thủy (1 - 5) | 1 TCN - 5 | |
Không có | Lưu Anh | Không có | 5 - 8 và 25 | |
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Niên hiệu | Trị vì |
---|---|---|---|---|
Không có | Lưu Huyền | Canh Thủy (23 - 25) | 23 - 25 | |
Lưu Bồn Tử | Kiến Thủy (25 - 27) | 25 - 27 | ||
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Niên hiệu | Trị vì |
---|---|---|---|---|
Thế Tổ | Quang Vũ Hoàng Đế | Lưu Tú | Kiến Vũ (25 - 56) Kiến Vũ Trung Nguyên (56 - 57) | 25 - 57 |
Hiển Tông | Hiếu Minh Hoàng Đế | Lưu Dương/Lưu Trang | Vĩnh Bình (58 - 75) | 57 - 75 |
Túc Tông | Hiếu Chương Hoàng Đế | Lưu Đát | Kiến Sơ (76 - 84) Nguyên Hòa (84 - 87) Chương Hòa (87 - 88) | 76 - 88 |
Mục Tông | Hiếu Hòa Hoàng Đế | Lưu Triệu | Vĩnh Nguyên (89 - 3/105) Nguyên Hưng (4/105 - 12/105) | 88 - 105 |
Không có | Hiếu Thương Hoàng Đế | Lưu Long | Duyên Bình (106) | 106 |
Cung Tông | Hiếu An Hoàng Đế | Lưu Hỗ | Vĩnh Sơ (107 - 113) Nguyên Sơ (114 - 120) Vĩnh Ninh (120 - 121) Kiến Quang (121 - 122) Diên Quang (122 - 125) | 106 - 125 |
Không có | Lưu Ý | Không có | 125 | |
Kính Tông | Hiếu Thuận Hoàng Đế | Lưu Bảo | Vĩnh Kiến (126 - 132) Dương Gia (132 - 135) Vĩnh Hòa (136 - 141) Hán An (142 - 144) Kiến Khang (144) | 125 - 144 |
Không có | Hiếu Xung Hoàng Đế | Lưu Bỉnh | Vĩnh Gia (145) | 145 |
Hiếu Chất Hoàng Đế | Lưu Toản | Bản Sơ (146) | 145 - 146 | |
Uy Tông | Hiếu Hoàn Hoàng Đế | Lưu Chí | Kiến Hòa (147 - 149) Hòa Bình (150) Nguyên Gia (151 - 153) Vĩnh Hưng (153 - 154) Vĩnh Thọ (155 - 158) Diên Hy (158 - 167) Vĩnh Khang (167) | 146 - 167 |
Không có | Hiếu Linh Hoàng Đế | Lưu Hoằng | Kiến Ninh (168 - 172) Hy Bình (172 - 178) Quang Hòa (178 - 184) Trung Hòa (184 - 189) | 167 - 189 |
Không có | Lưu Biện | Quang Hy (189) Chiêu Ninh (189) | 189 | |
Hiếu Hiến Hoàng Đế | Lưu Hiệp | Vĩnh Hán (9/189 - 12/189) Trung Bình (12/189) Sơ Bình (190 - 193) Hưng Bình (194 - 195) Kiến An (196 - 2/220) Diên Khang (3/220 - 10/220) | 189 - 220 | |
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Niên hiệu | Trị vì |
---|---|---|---|---|
Liệt Tổ | Chiêu Liệt Hoàng Đế | Lưu Bị | Chương Vũ (221 - 223) | 221 - 223 |
Nhân Tông | An Lạc Tư công Hiếu Hoài Hoàng Đế | Lưu Thiện | Kiến Hưng (223 - 237) Diên Hi (238 - 257) Cảnh Diệu (258 - 263) Viêm Hưng (263) | 223 - 263 |
Thực đơn
Nhà_Hán Các hoàng đế nhà HánLiên quan
Nhà Hán Nhà Hán bành trướng xuống phía nam Nhà hát Lớn Hà Nội Nhà hát Opéra Garnier Nhà hàng Nhà hát Opera Sydney Nhà hát Thành phố Hồ Chí Minh Nhà hát Chèo Quân đội Nhà hát Sông Hương Nhà hát Chèo Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhà_Hán http://www.mnsu.edu/emuseum/prehistory/china/early... http://jwsr.ucr.edu/archive/vol12/number2/pdf/jwsr... //www.worldcat.org/issn/1076%E2%80%93156x https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Han_Dy...